Characters remaining: 500/500
Translation

circulatory failure

Academic
Friendly

Từ "circulatory failure" trong tiếng Anh có nghĩa "suy tuần hoàn" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ y học được sử dụng để mô tả tình trạng khi hệ thống tim mạch không cung cấp đủ lượng máu cho các tế bào trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến việc các cơ quan không nhận đủ oxy chất dinh dưỡng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.

Định nghĩa:

Circulatory failure (suy tuần hoàn) một tình trạng y tế nghiêm trọng, xảy ra khi tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như bệnh tim, sốc, hoặc mất máu nghiêm trọng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The patient was diagnosed with circulatory failure after the accident."
    • (Bệnh nhân được chẩn đoán bị suy tuần hoàn sau tai nạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Circulatory failure can lead to multi-organ dysfunction if not treated promptly."
    • (Suy tuần hoàn có thể dẫn đến rối loạn chức năng nhiều cơ quan nếu không được điều trị kịp thời.)
Biến thể của từ:
  • Circulatory (thuộc về tuần hoàn): Từ này mô tả những liên quan đến hệ thống tuần hoàn, bao gồm tim mạch máu.
  • Failure (sự thất bại): Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong y học, còn trong các lĩnh vực khác như kinh doanh hay công nghệ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cardiovascular failure: Thường được sử dụng để chỉ tình trạng tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào vấn đề của tim mạch.
  • Shock: Một tình trạng cấp cứu có thể nguyên nhân dẫn đến suy tuần hoàn.
  • Hypoperfusion: Tình trạng cung cấp máu không đủ đến các .
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "circulatory failure," nhưng bạn có thể gặp từ "pump up" (bơm, kích thích) trong ngữ cảnh nói về tăng cường sự tuần hoàn máu.
Kết luận:

Từ "circulatory failure" một thuật ngữ y học quan trọng người học tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực y tế, cần hiểu . không chỉ mô tả một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng còn liên quan đến nhiều khía cạnh khác của cơ thể con người.

Noun
  1. bệnh thiếu máu (xảy ra khi hệ thống tim mạch không cung cấp đủ lượng máu cho các tế bào)

Comments and discussion on the word "circulatory failure"